Valuta Ex Logo

CUC đến NPR

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CUC/NPR 136.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cuc-to-npr?amount=1

Peso Cuba có thể chuyển đổi là tiền tệ củaCuba

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CUC is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba có thể chuyển đổi với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUCPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CUC0.0 CUC136.89 NPR
1%1 CUC0.010 CUC135.52 NPR
2%1 CUC0.020 CUC134.15 NPR
3%1 CUC0.030 CUC132.78 NPR
4%1 CUC0.040 CUC131.41 NPR
5%1 CUC0.050 CUC130.04 NPR

Chuyển đổi Peso Cuba có thể chuyển đổi thành Rupee Nepal

CUCNPR
1136.89
5684.45
101368.9
202737.81
506844.52
10013689.05
25034222.64
50068445.29
1000136890.59

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Peso Cuba có thể chuyển đổi

NPRCUC
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.82
5003.65
10007.3

Thông tin thêm về CUC hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ