Tỷ giá hối đoái CUC/XAU 0.00024300 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.00024 XAU |
| 1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.00024 XAU |
| 2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.00024 XAU |
| 3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.00024 XAU |
| 4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.00023 XAU |
| 5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.00023 XAU |
| CUC | XAU |
| 1 | 0.00024 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0024 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.024 |
| 250 | 0.061 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.24 |
| XAU | CUC |
| 1 | 4115.22 |
| 5 | 20576.13 |
| 10 | 41152.26 |
| 20 | 82304.52 |
| 50 | 205761.31 |
| 100 | 411522.63 |
| 250 | 1028806.58 |
| 500 | 2057613.16 |
| 1000 | 4115226.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.