Tỷ giá hối đoái CUC/XAU 0.00030100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUC | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CUC | 0.0 CUC | 0.00030 XAU |
1% | 1 CUC | 0.010 CUC | 0.00030 XAU |
2% | 1 CUC | 0.020 CUC | 0.00029 XAU |
3% | 1 CUC | 0.030 CUC | 0.00029 XAU |
4% | 1 CUC | 0.040 CUC | 0.00029 XAU |
5% | 1 CUC | 0.050 CUC | 0.00029 XAU |
CUC | XAU |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
XAU | CUC |
1 | 3322.25 |
5 | 16611.29 |
10 | 33222.59 |
20 | 66445.18 |
50 | 166112.95 |
100 | 332225.91 |
250 | 830564.78 |
500 | 1661129.56 |
1000 | 3322259.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.