Tỷ giá hối đoái CUP/AUD 0.059870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.060 AUD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.059 AUD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.059 AUD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.058 AUD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.057 AUD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.057 AUD |
CUP | AUD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.98 |
250 | 14.96 |
500 | 29.93 |
1000 | 59.86 |
AUD | CUP |
1 | 16.7 |
5 | 83.51 |
10 | 167.02 |
20 | 334.05 |
50 | 835.14 |
100 | 1670.29 |
250 | 4175.73 |
500 | 8351.47 |
1000 | 16702.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.