Tỷ giá hối đoái CUP/AWG 0.053019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.053 AWG |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.052 AWG |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.052 AWG |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.051 AWG |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.051 AWG |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.050 AWG |
CUP | AWG |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.65 |
100 | 5.3 |
250 | 13.25 |
500 | 26.5 |
1000 | 53.01 |
AWG | CUP |
1 | 18.86 |
5 | 94.3 |
10 | 188.61 |
20 | 377.22 |
50 | 943.06 |
100 | 1886.12 |
250 | 4715.3 |
500 | 9430.6 |
1000 | 18861.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.