Valuta Ex Logo

CUP đến BIF

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUP/BIF 112.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-bif?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where CUP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 CUP0.0 CUP112.4 BIF
1%1 CUP0.010 CUP111.27 BIF
2%1 CUP0.020 CUP110.15 BIF
3%1 CUP0.030 CUP109.03 BIF
4%1 CUP0.040 CUP107.9 BIF
5%1 CUP0.050 CUP106.78 BIF

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Burundi

CUPBIF
1112.4
5562.01
101124.03
202248.06
505620.15
10011240.31
25028100.79
50056201.58
1000112403.16

Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Cuba

BIFCUP
10.0089
50.044
100.089
200.18
500.44
1000.89
2502.22
5004.44
10008.89

Thông tin thêm về CUP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ