Tỷ giá hối đoái CUP/BND 0.049697 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.050 BND |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.049 BND |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.049 BND |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.048 BND |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.048 BND |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.047 BND |
CUP | BND |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.42 |
500 | 24.84 |
1000 | 49.69 |
BND | CUP |
1 | 20.12 |
5 | 100.61 |
10 | 201.22 |
20 | 402.44 |
50 | 1006.1 |
100 | 2012.21 |
250 | 5030.53 |
500 | 10061.06 |
1000 | 20122.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.