Tỷ giá hối đoái CUP/BZD 0.074635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.075 BZD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.074 BZD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.073 BZD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.072 BZD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.072 BZD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.071 BZD |
CUP | BZD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.46 |
250 | 18.65 |
500 | 37.31 |
1000 | 74.63 |
BZD | CUP |
1 | 13.39 |
5 | 66.99 |
10 | 133.98 |
20 | 267.97 |
50 | 669.92 |
100 | 1339.85 |
250 | 3349.63 |
500 | 6699.27 |
1000 | 13398.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.