Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.033 CHF |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.033 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.033 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.032 CHF |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.032 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.032 CHF |
CUP | CHF |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.35 |
500 | 16.7 |
1000 | 33.4 |
CHF | CUP |
1 | 29.93 |
5 | 149.68 |
10 | 299.37 |
20 | 598.74 |
50 | 1496.87 |
100 | 2993.74 |
250 | 7484.35 |
500 | 14968.7 |
1000 | 29937.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.