Tỷ giá hối đoái CUP/CLF 0.00090600 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.00091 CLF |
| 1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.00090 CLF |
| 2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.00089 CLF |
| 3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.00088 CLF |
| 4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.00087 CLF |
| 5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.00086 CLF |
| CUP | CLF |
| 1 | 0.00091 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0091 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.091 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.91 |
| CLF | CUP |
| 1 | 1103.75 |
| 5 | 5518.76 |
| 10 | 11037.52 |
| 20 | 22075.05 |
| 50 | 55187.63 |
| 100 | 110375.27 |
| 250 | 275938.18 |
| 500 | 551876.37 |
| 1000 | 1103752.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.