Chuyển đổi Peso Cuba sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến EGP

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CUP/EGP 1.89 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-egp?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CUP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CUP0.0 CUP1.89 EGP
1%1 CUP0.010 CUP1.87 EGP
2%1 CUP0.020 CUP1.85 EGP
3%1 CUP0.030 CUP1.83 EGP
4%1 CUP0.040 CUP1.81 EGP
5%1 CUP0.050 CUP1.8 EGP

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bảng Ai Cập

CUPEGP
11.89
59.47
1018.95
2037.9
5094.77
100189.54
250473.85
500947.7
10001895.41

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Cuba

EGPCUP
10.53
52.63
105.27
2010.55
5026.37
10052.75
250131.89
500263.79
1000527.58

Thông tin thêm về CUP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ