Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.030 GBP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.030 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.029 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.029 GBP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.029 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.028 GBP |
CUP | GBP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.93 |
1000 | 29.86 |
GBP | CUP |
1 | 33.48 |
5 | 167.44 |
10 | 334.88 |
20 | 669.77 |
50 | 1674.44 |
100 | 3348.89 |
250 | 8372.24 |
500 | 16744.49 |
1000 | 33488.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.