Tỷ giá hối đoái CUP/GGP 0.027813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.028 GGP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.028 GGP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.027 GGP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.027 GGP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.027 GGP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.026 GGP |
CUP | GGP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.95 |
500 | 13.9 |
1000 | 27.81 |
GGP | CUP |
1 | 35.95 |
5 | 179.77 |
10 | 359.54 |
20 | 719.09 |
50 | 1797.73 |
100 | 3595.46 |
250 | 8988.65 |
500 | 17977.31 |
1000 | 35954.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.