Valuta Ex Logo

CUP đến KMF

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUP/KMF 16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-kmf?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where CUP is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngKMF
0%1 CUP0.0 CUP16 KMF
1%1 CUP0.010 CUP15.84 KMF
2%1 CUP0.020 CUP15.68 KMF
3%1 CUP0.030 CUP15.52 KMF
4%1 CUP0.040 CUP15.36 KMF
5%1 CUP0.050 CUP15.2 KMF

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Comoros

CUPKMF
116
580
10160
20320
50800
1001600
2504000
5008000
100016000.01

Chuyển đổi Franc Comoros thành Peso Cuba

KMFCUP
10.062
50.31
100.62
201.24
503.12
1006.24
25015.62
50031.24
100062.49

Thông tin thêm về CUP hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ