Valuta Ex Logo

CUP đến MGA

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái CUP/MGA 166.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-mga?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where CUP is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngMGA
0%1 CUP0.0 CUP166.38 MGA
1%1 CUP0.010 CUP164.71 MGA
2%1 CUP0.020 CUP163.05 MGA
3%1 CUP0.030 CUP161.38 MGA
4%1 CUP0.040 CUP159.72 MGA
5%1 CUP0.050 CUP158.06 MGA

Chuyển đổi Peso Cuba thành Ariary Malagasy

CUPMGA
1166.38
5831.9
101663.8
203327.6
508319
10016638.01
25041595.03
50083190.06
1000166380.13

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Peso Cuba

MGACUP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.5
5003
10006.01

Thông tin thêm về CUP hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ