Tỷ giá hối đoái CUP/NZD 0.066012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.066 NZD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.065 NZD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.065 NZD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.064 NZD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.063 NZD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.063 NZD |
CUP | NZD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.6 |
250 | 16.5 |
500 | 33 |
1000 | 66.01 |
NZD | CUP |
1 | 15.14 |
5 | 75.74 |
10 | 151.48 |
20 | 302.97 |
50 | 757.43 |
100 | 1514.87 |
250 | 3787.18 |
500 | 7574.36 |
1000 | 15148.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.