Tỷ giá hối đoái CUP/SHP 0.029654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.030 SHP |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.029 SHP |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.029 SHP |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.029 SHP |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.028 SHP |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.028 SHP |
CUP | SHP |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.41 |
500 | 14.82 |
1000 | 29.65 |
SHP | CUP |
1 | 33.72 |
5 | 168.6 |
10 | 337.21 |
20 | 674.43 |
50 | 1686.08 |
100 | 3372.17 |
250 | 8430.43 |
500 | 16860.87 |
1000 | 33721.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.