Chuyển đổi Peso Cuba sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CUP sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CUP đến UAH

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái CUP/UAH 1.59 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-uah?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where CUP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 CUP0.0 CUP1.59 UAH
1%1 CUP0.010 CUP1.58 UAH
2%1 CUP0.020 CUP1.56 UAH
3%1 CUP0.030 CUP1.54 UAH
4%1 CUP0.040 CUP1.53 UAH
5%1 CUP0.050 CUP1.51 UAH

Chuyển đổi Peso Cuba thành Hryvnia Ukraina

CUPUAH
11.59
57.98
1015.96
2031.92
5079.8
100159.6
250399.02
500798.04
10001596.08

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Peso Cuba

UAHCUP
10.63
53.13
106.26
2012.53
5031.32
10062.65
250156.63
500313.26
1000626.53

Thông tin thêm về CUP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ