Tỷ giá hối đoái CUP/USD 0.037736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.038 USD |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.037 USD |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.037 USD |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.037 USD |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.036 USD |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.036 USD |
CUP | USD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.43 |
500 | 18.86 |
1000 | 37.73 |
USD | CUP |
1 | 26.5 |
5 | 132.5 |
10 | 265 |
20 | 530 |
50 | 1325 |
100 | 2650 |
250 | 6625 |
500 | 13250 |
1000 | 26500 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.