Tỷ giá hối đoái CUP/VND 992.64 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | VND |
| 0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 992.64 VND |
| 1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 982.71 VND |
| 2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 972.78 VND |
| 3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 962.86 VND |
| 4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 952.93 VND |
| 5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 943 VND |
| CUP | VND |
| 1 | 992.64 |
| 5 | 4963.2 |
| 10 | 9926.41 |
| 20 | 19852.83 |
| 50 | 49632.07 |
| 100 | 99264.15 |
| 250 | 248160.37 |
| 500 | 496320.75 |
| 1000 | 992641.5 |
| VND | CUP |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0050 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.050 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.25 |
| 500 | 0.50 |
| 1000 | 1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.