Tỷ giá hối đoái CUP/XAG 0.00098872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.00099 XAG |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.00098 XAG |
2% | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.00097 XAG |
3% | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.00096 XAG |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.00095 XAG |
5% | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.00094 XAG |
CUP | XAG |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
XAG | CUP |
1 | 1011.41 |
5 | 5057.05 |
10 | 10114.11 |
20 | 20228.23 |
50 | 50570.58 |
100 | 101141.17 |
250 | 252852.94 |
500 | 505705.88 |
1000 | 1011411.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.