Tỷ lệ | CUP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CUP | 0.0 CUP | 0.0014 XAG |
1% | 1 CUP | 0.010 CUP | 0.0014 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CUP | 0.020 CUP | 0.0014 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CUP | 0.030 CUP | 0.0013 XAG |
4% | 1 CUP | 0.040 CUP | 0.0013 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CUP | 0.050 CUP | 0.0013 XAG |
CUP | XAG |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
XAG | CUP |
1 | 720.59 |
5 | 3602.99 |
10 | 7205.98 |
20 | 14411.96 |
50 | 36029.91 |
100 | 72059.82 |
250 | 180149.55 |
500 | 360299.11 |
1000 | 720598.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP ( Peso Cuba ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.