Valuta Ex Logo

CUP đến XPF

Chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CUP - Peso Cubaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái CUP/XPF 4.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cup-to-xpf?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where CUP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Cuba với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCUPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 CUP0.0 CUP4.13 XPF
1%1 CUP0.010 CUP4.09 XPF
2%1 CUP0.020 CUP4.05 XPF
3%1 CUP0.030 CUP4 XPF
4%1 CUP0.040 CUP3.96 XPF
5%1 CUP0.050 CUP3.92 XPF

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc CFP

CUPXPF
14.13
520.66
1041.33
2082.67
50206.67
100413.35
2501033.38
5002066.76
10004133.52

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Cuba

XPFCUP
10.24
51.2
102.41
204.83
5012.09
10024.19
25060.48
500120.96
1000241.92

Thông tin thêm về CUP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CUP (Peso Cuba) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ