Tỷ giá hối đoái CVE/BMD 0.0098259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0098 BMD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0097 BMD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0096 BMD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0095 BMD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0094 BMD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0093 BMD |
CVE | BMD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.82 |
BMD | CVE |
1 | 101.77 |
5 | 508.86 |
10 | 1017.72 |
20 | 2035.44 |
50 | 5088.6 |
100 | 10177.21 |
250 | 25443.02 |
500 | 50886.05 |
1000 | 101772.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.