Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0096 BMD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0095 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0094 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0093 BMD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0092 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0091 BMD |
CVE | BMD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.78 |
1000 | 9.56 |
BMD | CVE |
1 | 104.55 |
5 | 522.79 |
10 | 1045.58 |
20 | 2091.16 |
50 | 5227.91 |
100 | 10455.82 |
250 | 26139.55 |
500 | 52279.1 |
1000 | 104558.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.