Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.050 BRL |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.049 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.049 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.048 BRL |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.048 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.047 BRL |
CVE | BRL |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.97 |
250 | 12.43 |
500 | 24.86 |
1000 | 49.73 |
BRL | CVE |
1 | 20.1 |
5 | 100.52 |
10 | 201.05 |
20 | 402.11 |
50 | 1005.28 |
100 | 2010.57 |
250 | 5026.43 |
500 | 10052.87 |
1000 | 20105.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.