Tỷ giá hối đoái CVE/BRL 0.056300 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.056 BRL |
| 1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.056 BRL |
| 2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.055 BRL |
| 3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.055 BRL |
| 4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.054 BRL |
| 5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.053 BRL |
| CVE | BRL |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.81 |
| 100 | 5.63 |
| 250 | 14.07 |
| 500 | 28.15 |
| 1000 | 56.3 |
| BRL | CVE |
| 1 | 17.76 |
| 5 | 88.8 |
| 10 | 177.61 |
| 20 | 355.23 |
| 50 | 888.09 |
| 100 | 1776.18 |
| 250 | 4440.46 |
| 500 | 8880.92 |
| 1000 | 17761.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.