Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.00033 CLF |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.00033 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.00033 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.00032 CLF |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.00032 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.00032 CLF |
CVE | CLF |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
CLF | CVE |
1 | 2986.57 |
5 | 14932.89 |
10 | 29865.78 |
20 | 59731.56 |
50 | 149328.92 |
100 | 298657.84 |
250 | 746644.61 |
500 | 1493289.23 |
1000 | 2986578.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.