Tỷ giá hối đoái CVE/CLF 0.00025039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.00025 CLF |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.00025 CLF |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.00025 CLF |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.00024 CLF |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.00024 CLF |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.00024 CLF |
CVE | CLF |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
CLF | CVE |
1 | 3993.75 |
5 | 19968.78 |
10 | 39937.56 |
20 | 79875.13 |
50 | 199687.84 |
100 | 399375.69 |
250 | 998439.23 |
500 | 1996878.46 |
1000 | 3993756.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.