Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.070 CNY |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.070 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.069 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.068 CNY |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.068 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.067 CNY |
CVE | CNY |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.03 |
250 | 17.58 |
500 | 35.16 |
1000 | 70.32 |
CNY | CVE |
1 | 14.21 |
5 | 71.09 |
10 | 142.19 |
20 | 284.39 |
50 | 710.98 |
100 | 1421.96 |
250 | 3554.91 |
500 | 7109.82 |
1000 | 14219.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.