Chuyển đổi Escudo Cape Verde sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CVE sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CVE đến ERN

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CVE/ERN 0.14175 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-ern?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CVE is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngERN
0%1 CVE0.0 CVE0.14 ERN
1%1 CVE0.010 CVE0.14 ERN
2%1 CVE0.020 CVE0.14 ERN
3%1 CVE0.030 CVE0.14 ERN
4%1 CVE0.040 CVE0.14 ERN
5%1 CVE0.050 CVE0.13 ERN

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Nakfa Eritrea

CVEERN
10.14
50.71
101.41
202.83
507.08
10014.17
25035.43
50070.87
1000141.75

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Escudo Cape Verde

ERNCVE
17.05
535.27
1070.54
20141.09
50352.73
100705.46
2501763.65
5003527.3
10007054.6

Thông tin thêm về CVE hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ