Tỷ giá hối đoái CVE/FKP 0.0078614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0079 FKP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0078 FKP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0077 FKP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0076 FKP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0075 FKP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0075 FKP |
CVE | FKP |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.96 |
500 | 3.93 |
1000 | 7.86 |
FKP | CVE |
1 | 127.2 |
5 | 636.01 |
10 | 1272.03 |
20 | 2544.07 |
50 | 6360.19 |
100 | 12720.39 |
250 | 31800.98 |
500 | 63601.96 |
1000 | 127203.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.