Tỷ giá hối đoái CVE/GBP 0.0077835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0078 GBP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0077 GBP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0076 GBP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0075 GBP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0075 GBP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0074 GBP |
CVE | GBP |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
GBP | CVE |
1 | 128.47 |
5 | 642.38 |
10 | 1284.77 |
20 | 2569.54 |
50 | 6423.86 |
100 | 12847.72 |
250 | 32119.31 |
500 | 64238.63 |
1000 | 128477.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.