Tỷ giá hối đoái CVE/HKD 0.081401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.081 HKD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.081 HKD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.080 HKD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.079 HKD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.078 HKD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.077 HKD |
CVE | HKD |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.35 |
500 | 40.7 |
1000 | 81.4 |
HKD | CVE |
1 | 12.28 |
5 | 61.42 |
10 | 122.84 |
20 | 245.69 |
50 | 614.24 |
100 | 1228.48 |
250 | 3071.22 |
500 | 6142.44 |
1000 | 12284.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.