Valuta Ex Logo

CVE đến KES

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái CVE/KES 1.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-kes?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where CVE is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngKES
0%1 CVE0.0 CVE1.27 KES
1%1 CVE0.010 CVE1.25 KES
2%1 CVE0.020 CVE1.24 KES
3%1 CVE0.030 CVE1.23 KES
4%1 CVE0.040 CVE1.21 KES
5%1 CVE0.050 CVE1.2 KES

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Shilling Kenya

CVEKES
11.27
56.35
1012.7
2025.41
5063.53
100127.06
250317.67
500635.34
10001270.68

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Escudo Cape Verde

KESCVE
10.79
53.93
107.86
2015.73
5039.34
10078.69
250196.74
500393.48
1000786.97

Thông tin thêm về CVE hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ