Tỷ giá hối đoái CVE/KWD 0.0031622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.0032 KWD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.0031 KWD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.0031 KWD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.0031 KWD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.0030 KWD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.0030 KWD |
CVE | KWD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.16 |
KWD | CVE |
1 | 316.23 |
5 | 1581.16 |
10 | 3162.32 |
20 | 6324.64 |
50 | 15811.6 |
100 | 31623.21 |
250 | 79058.03 |
500 | 158116.07 |
1000 | 316232.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.