Valuta Ex Logo

CVE đến LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CVE/LBP 957.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-lbp?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CVE is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CVE0.0 CVE957.06 LBP
1%1 CVE0.010 CVE947.49 LBP
2%1 CVE0.020 CVE937.92 LBP
3%1 CVE0.030 CVE928.35 LBP
4%1 CVE0.040 CVE918.78 LBP
5%1 CVE0.050 CVE909.21 LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Li-băng

CVELBP
1957.06
54785.34
109570.68
2019141.36
5047853.41
10095706.83
250239267.09
500478534.18
1000957068.37

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Escudo Cape Verde

LBPCVE
10.0010
50.0052
100.010
200.021
500.052
1000.10
2500.26
5000.52
10001.04

Thông tin thêm về CVE hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ