Valuta Ex Logo

CVE đến LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CVE/LBP 874.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cve-to-lbp?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CVE is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Escudo Cape Verde với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCVEPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CVE0.0 CVE874.08 LBP
1%1 CVE0.010 CVE865.34 LBP
2%1 CVE0.020 CVE856.59 LBP
3%1 CVE0.030 CVE847.85 LBP
4%1 CVE0.040 CVE839.11 LBP
5%1 CVE0.050 CVE830.37 LBP

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Li-băng

CVELBP
1874.08
54370.4
108740.81
2017481.63
5043704.07
10087408.15
250218520.39
500437040.78
1000874081.56

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Escudo Cape Verde

LBPCVE
10.0011
50.0057
100.011
200.023
500.057
1000.11
2500.29
5000.57
10001.14

Thông tin thêm về CVE hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ