Tỷ giá hối đoái CVE/LBP 874.08 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 874.08 LBP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 865.34 LBP |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 856.59 LBP |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 847.85 LBP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 839.11 LBP |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 830.37 LBP |
CVE | LBP |
1 | 874.08 |
5 | 4370.4 |
10 | 8740.81 |
20 | 17481.63 |
50 | 43704.07 |
100 | 87408.15 |
250 | 218520.39 |
500 | 437040.78 |
1000 | 874081.56 |
LBP | CVE |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.