Tỷ giá hối đoái CVE/LYD 0.057295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.057 LYD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.057 LYD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.056 LYD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.056 LYD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.055 LYD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.054 LYD |
CVE | LYD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.72 |
250 | 14.32 |
500 | 28.64 |
1000 | 57.29 |
LYD | CVE |
1 | 17.45 |
5 | 87.26 |
10 | 174.53 |
20 | 349.07 |
50 | 872.67 |
100 | 1745.35 |
250 | 4363.38 |
500 | 8726.77 |
1000 | 17453.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.