Tỷ giá hối đoái CVE/PEN 0.035794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.036 PEN |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.035 PEN |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.035 PEN |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.035 PEN |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.034 PEN |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.034 PEN |
CVE | PEN |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.94 |
500 | 17.89 |
1000 | 35.79 |
PEN | CVE |
1 | 27.93 |
5 | 139.68 |
10 | 279.37 |
20 | 558.75 |
50 | 1396.87 |
100 | 2793.75 |
250 | 6984.39 |
500 | 13968.78 |
1000 | 27937.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.