Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.038 PGK |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.037 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.037 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.036 PGK |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.036 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.036 PGK |
CVE | PGK |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.38 |
500 | 18.77 |
1000 | 37.55 |
PGK | CVE |
1 | 26.62 |
5 | 133.13 |
10 | 266.26 |
20 | 532.53 |
50 | 1331.33 |
100 | 2662.66 |
250 | 6656.65 |
500 | 13313.31 |
1000 | 26626.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.