Tỷ giá hối đoái CVE/SGD 0.013103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.013 SGD |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.013 SGD |
2% | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.013 SGD |
3% | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.013 SGD |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.013 SGD |
5% | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.012 SGD |
CVE | SGD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.27 |
500 | 6.55 |
1000 | 13.1 |
SGD | CVE |
1 | 76.31 |
5 | 381.59 |
10 | 763.18 |
20 | 1526.37 |
50 | 3815.93 |
100 | 7631.86 |
250 | 19079.65 |
500 | 38159.3 |
1000 | 76318.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE (Escudo Cape Verde) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.