Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.012 SHP |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.012 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.012 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.012 SHP |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.012 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.012 SHP |
CVE | SHP |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.06 |
500 | 6.13 |
1000 | 12.26 |
SHP | CVE |
1 | 81.55 |
5 | 407.76 |
10 | 815.52 |
20 | 1631.04 |
50 | 4077.6 |
100 | 8155.2 |
250 | 20388.01 |
500 | 40776.03 |
1000 | 81552.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.