Tỷ lệ | CVE | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CVE | 0.0 CVE | 0.034 TMT |
1% | 1 CVE | 0.010 CVE | 0.033 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CVE | 0.020 CVE | 0.033 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CVE | 0.030 CVE | 0.033 TMT |
4% | 1 CVE | 0.040 CVE | 0.032 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CVE | 0.050 CVE | 0.032 TMT |
CVE | TMT |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.45 |
500 | 16.91 |
1000 | 33.83 |
TMT | CVE |
1 | 29.55 |
5 | 147.79 |
10 | 295.58 |
20 | 591.17 |
50 | 1477.92 |
100 | 2955.85 |
250 | 7389.62 |
500 | 14779.25 |
1000 | 29558.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CVE ( Escudo Cape Verde ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.