Tỷ giá hối đoái CZK/ANG 0.078254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.078 ANG |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.077 ANG |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.077 ANG |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.076 ANG |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.075 ANG |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.074 ANG |
CZK | ANG |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.56 |
500 | 39.12 |
1000 | 78.25 |
ANG | CZK |
1 | 12.77 |
5 | 63.89 |
10 | 127.78 |
20 | 255.57 |
50 | 638.94 |
100 | 1277.89 |
250 | 3194.73 |
500 | 6389.47 |
1000 | 12778.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.