Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.077 BGN |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.076 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.076 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.075 BGN |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.074 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.073 BGN |
CZK | BGN |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.85 |
100 | 7.7 |
250 | 19.27 |
500 | 38.54 |
1000 | 77.09 |
BGN | CZK |
1 | 12.97 |
5 | 64.85 |
10 | 129.71 |
20 | 259.42 |
50 | 648.55 |
100 | 1297.1 |
250 | 3242.76 |
500 | 6485.52 |
1000 | 12971.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.