Tỷ giá hối đoái CZK/BHD 0.016387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.016 BHD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.016 BHD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.016 BHD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.016 BHD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.016 BHD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.016 BHD |
CZK | BHD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.09 |
500 | 8.19 |
1000 | 16.38 |
BHD | CZK |
1 | 61.02 |
5 | 305.11 |
10 | 610.23 |
20 | 1220.46 |
50 | 3051.15 |
100 | 6102.31 |
250 | 15255.78 |
500 | 30511.57 |
1000 | 61023.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.