Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.042 BMD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.041 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.041 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.040 BMD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.040 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.039 BMD |
CZK | BMD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.37 |
500 | 20.75 |
1000 | 41.51 |
BMD | CZK |
1 | 24.09 |
5 | 120.45 |
10 | 240.9 |
20 | 481.8 |
50 | 1204.51 |
100 | 2409.02 |
250 | 6022.55 |
500 | 12045.1 |
1000 | 24090.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.