Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | NaN BTT |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | NaN BTT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | NaN BTT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | NaN BTT |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | NaN BTT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | NaN BTT |
CZK | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | CZK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc BTT ( BitTorrent ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.