Valuta Ex Logo

CZK đến BYR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái CZK/BYR 882.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-byr?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where CZK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 CZK0.0 CZK882.57 BYR
1%1 CZK0.010 CZK873.74 BYR
2%1 CZK0.020 CZK864.92 BYR
3%1 CZK0.030 CZK856.09 BYR
4%1 CZK0.040 CZK847.26 BYR
5%1 CZK0.050 CZK838.44 BYR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rúp Belarus (2000–2016)

CZKBYR
1882.57
54412.86
108825.72
2017651.45
5044128.63
10088257.27
250220643.19
500441286.39
1000882572.78

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Koruna Cộng hòa Séc

BYRCZK
10.0011
50.0057
100.011
200.023
500.057
1000.11
2500.28
5000.57
10001.13

Thông tin thêm về CZK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ