Tỷ giá hối đoái CZK/BZD 0.087317 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.087 BZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.086 BZD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.086 BZD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.085 BZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.084 BZD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.083 BZD |
CZK | BZD |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.73 |
250 | 21.82 |
500 | 43.65 |
1000 | 87.31 |
BZD | CZK |
1 | 11.45 |
5 | 57.26 |
10 | 114.52 |
20 | 229.05 |
50 | 572.62 |
100 | 1145.25 |
250 | 2863.14 |
500 | 5726.28 |
1000 | 11452.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.