Tỷ giá hối đoái CZK/BZD 0.095726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.096 BZD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.095 BZD |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.094 BZD |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.093 BZD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.092 BZD |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.091 BZD |
CZK | BZD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.93 |
500 | 47.86 |
1000 | 95.72 |
BZD | CZK |
1 | 10.44 |
5 | 52.23 |
10 | 104.46 |
20 | 208.92 |
50 | 522.32 |
100 | 1044.64 |
250 | 2611.6 |
500 | 5223.21 |
1000 | 10446.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.