Tỷ giá hối đoái CZK/CLF 0.0010652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.0011 CLF |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.0011 CLF |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.0010 CLF |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.0010 CLF |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.0010 CLF |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.0010 CLF |
CZK | CLF |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
CLF | CZK |
1 | 938.81 |
5 | 4694.08 |
10 | 9388.16 |
20 | 18776.33 |
50 | 46940.82 |
100 | 93881.65 |
250 | 234704.13 |
500 | 469408.27 |
1000 | 938816.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.