Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.042 CUC |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.042 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.042 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.041 CUC |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.041 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.040 CUC |
CZK | CUC |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.61 |
500 | 21.23 |
1000 | 42.47 |
CUC | CZK |
1 | 23.54 |
5 | 117.72 |
10 | 235.45 |
20 | 470.91 |
50 | 1177.28 |
100 | 2354.56 |
250 | 5886.4 |
500 | 11772.8 |
1000 | 23545.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.