Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CZK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CZK đến EUR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CZK/EUR 0.039793 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-eur?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CZK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CZK0.0 CZK0.040 EUR
1%1 CZK0.010 CZK0.039 EUR
2%1 CZK0.020 CZK0.039 EUR
3%1 CZK0.030 CZK0.039 EUR
4%1 CZK0.040 CZK0.038 EUR
5%1 CZK0.050 CZK0.038 EUR

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Euro

CZKEUR
10.040
50.20
100.40
200.80
501.98
1003.97
2509.94
50019.89
100039.79

Chuyển đổi Euro thành Koruna Cộng hòa Séc

EURCZK
125.12
5125.64
10251.29
20502.59
501256.49
1002512.98
2506282.46
50012564.92
100025129.85

Thông tin thêm về CZK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ