Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.096 FJD |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.095 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.094 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.093 FJD |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.092 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.091 FJD |
CZK | FJD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.95 |
500 | 47.91 |
1000 | 95.83 |
FJD | CZK |
1 | 10.43 |
5 | 52.17 |
10 | 104.34 |
20 | 208.68 |
50 | 521.71 |
100 | 1043.42 |
250 | 2608.55 |
500 | 5217.1 |
1000 | 10434.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.