Tỷ giá hối đoái CZK/FKP 0.034804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.035 FKP |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.034 FKP |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.034 FKP |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.034 FKP |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.033 FKP |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.033 FKP |
CZK | FKP |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.7 |
500 | 17.4 |
1000 | 34.8 |
FKP | CZK |
1 | 28.73 |
5 | 143.66 |
10 | 287.32 |
20 | 574.65 |
50 | 1436.63 |
100 | 2873.26 |
250 | 7183.16 |
500 | 14366.33 |
1000 | 28732.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.